Có 2 kết quả:
鶴立雞群 hè lì jī qún ㄏㄜˋ ㄌㄧˋ ㄐㄧ ㄑㄩㄣˊ • 鹤立鸡群 hè lì jī qún ㄏㄜˋ ㄌㄧˋ ㄐㄧ ㄑㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a crane in a flock of chicken (idiom); way above the common
(2) manifestly superior
(2) manifestly superior
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a crane in a flock of chicken (idiom); way above the common
(2) manifestly superior
(2) manifestly superior
Bình luận 0